- Lek Albania (ALL) : 1,901Lek
- Franc CFA Congo (CDF) : 8,901Franc CFA
- Guilder Antilles Hà Lan (ANG) : 7,575Guilder
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 5,462Nhân dân tệ
- Loti Lesotho (LSL) : 3,750Loti
- Rufiyaa Maldives (MVR) : 42Rufiyaa
- Dinar Tunisia (TND) : 4,399Dinar
- Bảng Li-băng (LBP) : 8,226Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 1,888Bảng
- Cedi Ghana (GHS) : 6,872Cedi
- Riyal Ả Rập Saudi (SAR) : 7,103Riyal
- Franc Rwanda (RWF) : 5,804Franc
- Bảng Sudan (SDG) : 6,625Bảng
- Tögrög Mông Cổ (MNT) : 5,813Tögrög
- Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) : 6,214Mark
- Naira Nigeria (NGN) : 1,289Naira
- Manat Turkmenistan (TMT) : 636Manat
- Kyat Myanmar (MMK) : 5,844Kyat
- Kuna Croatia (HRK) : 5,765Kuna
- Đô la quần đảo Cayman (KYD) : 5,320Đô la
- Kip Lào (LAK) : 6,123Kip
- Leone Sierra Leone (SLL) : 1,321Leone
- Franc Rwanda (RWF) : 7,704Franc
- Dinar Algeria (DZD) : 1,325Algeria
- Taka Bangladesh (BDT) : 7,890Taka
- Baht Thái Lan (THB) : 4,881Baht
- Leone Sierra Leone (SLL) : 7,224Leone
- Bitcoin (BTC) : 6,097Bitcoin
- Guaraní Paraguay (PYG) : 3,100Guaraní
- Kip Lào (LAK) : 1,133Kip
- Pataca Macao (MOP) : 4,614Pataca
- Afghani Afghanistan (AFN) : 4,578Afghani
- Dinar Kuwait (KWD) : 2,257Dinar
- Rial Oman (OMR) : 3,974Rial
- Taka Bangladesh (BDT) : 4,184Taka
- Franc CFA Trung Phi (XAF) : 1,523Franc CFA
- Rúp Belarus (BYN) : 8,344Rúp
- Won Hàn Quốc (KRW) : 8,509Won
- Dinar Jordan (JOD) : 825Dinar
- Peso Uruguay (UYU) : 7,782Peso
- Krónur Iceland (ISK) : 37,600Krónur
- Krónur Iceland (ISK) : 41,700Krónur
- Krónur Iceland (ISK) : 19,990Krónur
- Dirham Maroc (MAD) : 5,060Dirham
- Franc CFP (XPF) : 888Franc CFP
- Kina Papua New Guinea (PGK) : 9,019Kina
- Bảng Jersey (JEP) : 4,043Bảng
- Rupee Sri Lanka (LKR) : 5,485Rupee
- Kwanza Angola (AOA) : 8,728Kwanza
- Rupiah Indonesia (IDR) : 6,834Rupiah
- Afghani Afghanistan (AFN) : 5,622Afghani
- Peso Argentina (ARS) : 5,731Peso
- Naira Nigeria (NGN) : 2,580Naira
- Złoty Ba Lan (PLN) : 397Złoty
- Rúp Belarus (BYR) : 6,628Rúp
- Tögrög Mông Cổ (MNT) : 4,865Tögrög
- Rupee Pakistan (PKR) : 2,659Rupee
- Dinar Kuwait (KWD) : 3,833Dinar
- Đô la Đài Loan (TWD) : 6,996Đô la
- Afghani Afghanistan (AFN) : 9,219Afghani
- Đô la Brunei (BND) : 2,819Đô la
- Đô la Zimbabwe (ZWL) : 8,589Đô la
- Leu Romania (RON) : 8,048Leu
- Đô la Fiji (FJD) : 4,020Đô la
- Euro (EUR) : 8,986Euro
- Đô la Caribbean Đông (XCD) : 8,733Đô la
- Peso Mexico (MXN) : 906Peso
- Shekel Israel (ILS) : 5,566Shekel
- Kina Papua New Guinea (PGK) : 6,315Kina
- Nakfa Eritrea (ERN) : 4,565Nakfa
- Cedi Ghana (GHS) : 3,661Cedi
- Đô la Singapore (SGD) : 9,028Đô la
- Đồng Việt Nam (VND) : 9,994Đồng
- Afghani Afghanistan (AFN) : 4,866Afghani
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 6,553Nhân dân tệ
- Franc CFP (XPF) : 315Franc CFP
- Franc CFA Tây Phi (XOF) : 9,668Franc CFA
- Dirham Maroc (MAD) : 4,505Dirham
- Đô la Jamaica (JMD) : 5,677Đô la
- Đô la quần đảo Cayman (KYD) : 1,102Đô la
- (MRO) : 5,536
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 9,259Nhân dân tệ
- Metical Mozambique (MZN) : 4,815Metical
- Franc Guinea (GNF) : 4,951Franc
- Đô la Suriname (SRD) : 8,967Đô la
- Peso Mexico (MXN) : 8,919Peso
- Som Uzbekistan (UZS) : 8,664Som
- Leu Moldova (MDL) : 9,816Leu
- Đô la Zimbabwe (ZWL) : 7,446Đô la
- Đô la quần đảo Cayman (KYD) : 5,086Đô la
- Kwacha Zambia (ZMW) : 723Kwacha
- Riyal Ả Rập Saudi (SAR) : 4,486Riyal
- Đô la Liberia (LRD) : 168Đô la
- Guilder Antilles Hà Lan (ANG) : 6,968Guilder
- Kwanza Angola (AOA) : 6,752Kwanza
- Leu Moldova (MDL) : 3,403Leu
- Dinar Libya (LYD) : 930Dinar
- Bảng Guernsey (GGP) : 328Bảng
- Tögrög Mông Cổ (MNT) : 8,085Tögrög
- Đô la Liberia (LRD) : 948Đô la