- Manat Azerbaijan (AZN) : 6,994Manat
- Rúp Belarus (BYR) : 7,258Rúp
- Dinar Tunisia (TND) : 4,290Dinar
- Peso Mexico (MXN) : 2,913Peso
- Lev Bulgaria (BGN) : 4,054Lev
- Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) : 1,362Mark
- Peso Chile (CLP) : 5,520Peso
- Dinar Jordan (JOD) : 8,458Dinar
- Đô la quần đảo Cayman (KYD) : 8,537Đô la
- Kip Lào (LAK) : 1,393Kip
- Gourde Haiti (HTG) : 1,804Gourde
- Bảng Gibraltar (GIP) : 8,100Bảng
- Peso chuyển đổi Cuba (CUC) : 6,990Peso chuyển đổi
- Manat Azerbaijan (AZN) : 3,950Manat
- Đô la Barbados (BBD) : 538Đô la
- Bảng Jersey (JEP) : 2,095Bảng
- Kwacha Malawi (MWK) : 8,247Kwacha
- Kwanza Angola (AOA) : 6,373Kwanza
- Đô la Brunei (BND) : 8,088Đô la
- Naira Nigeria (NGN) : 4,467Naira
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 4,364Đô la
- Naira Nigeria (NGN) : 3,457Naira
- Riyal Ả Rập Saudi (SAR) : 2,006Riyal
- Đô la Zimbabwe (ZWL) : 1,154Đô la
- Córdoba Nicaragua (NIO) : 1,010Córdoba
- Bảng Ai Cập (EGP) : 2,920Bảng
- Franc Rwanda (RWF) : 3,464Franc
- Đô la Caribbean Đông (XCD) : 3,210Đô la
- Franc CFP (XPF) : 9,898Franc CFP
- Vatu Vanuatu (VUV) : 4,239Vatu
- Som Uzbekistan (UZS) : 7,923Som
- Đô la Canada (CAD) : 6,031Đô la
- Đô la Fiji (FJD) : 264Đô la
- Kip Lào (LAK) : 6,850Kip
- Bảng Jersey (JEP) : 2,206Bảng
- Guaraní Paraguay (PYG) : 4,177Guaraní
- Dinar Bahrain (BHD) : 5,104Dinar
- Rúp Nga (RUB) : 830Rúp
- Peso Cuba (CUP) : 7,428Peso
- Bitcoin (BTC) : 5,617Bitcoin
- Bảng Li-băng (LBP) : 7,714Bảng
- Rial Yemen (YER) : 4,665Rial
- Dinar Iraq (IQD) : 7,551Dinar
- Ngultrum Bhutan (BTN) : 3,563Ngultrum
- Forint Hungary (HUF) : 8,119Forint
- Rúp Belarus (BYR) : 8,033Rúp
- Ngultrum Bhutan (BTN) : 7,882Ngultrum
- Đô la Barbados (BBD) : 2,574Đô la
- Somoni Tajikistan (TJS) : 3,496Somoni
- Lats Latvia (LVL) : 2,150Lats
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 5,950Đô la
- Dinar Kuwait (KWD) : 8,040Dinar
- Somoni Tajikistan (TJS) : 4,016Somoni
- Nakfa Eritrea (ERN) : 2,526Nakfa
- Kyat Myanmar (MMK) : 4,978Kyat
- Đô la Zimbabwe (ZWL) : 3,000Đô la
- Rand Nam Phi (ZAR) : 3,000Rand
- Peso Uruguay (UYU) : 3,000Peso
- Shilling Uganda (UGX) : 3,000Shilling
- Shilling Tanzania (TZS) : 3,000Shilling
- Dinar Tunisia (TND) : 3,000Dinar
- Franc Rwanda (RWF) : 3,000Franc
- Rupee Pakistan (PKR) : 3,000Rupee
- Ringgit Malaysia (MYR) : 3,000Ringgit
- Kwacha Malawi (MWK) : 3,000Kwacha
- Đô la Jamaica (JMD) : 3,000Đô la
- Rupiah Indonesia (IDR) : 3,000Rupiah
- Birr Ethiopia (ETB) : 3,000Birr
- Bảng Ai Cập (EGP) : 3,000Bảng
- Pula Botswana (BWP) : 3,000Pula
- Kwanza Angola (AOA) : 3,000Kwanza
- Đô la Singapore (SGD) : 3,000Đô la
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 3,000Đô la
- Đô la New Zealand (NZD) : 3,000Đô la
- Franc Thụy Sĩ (CHF) : 3,000Franc
- Đô la Canada (CAD) : 3,000Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 3,000Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 3,000Bảng
- Euro (EUR) : 3,000Euro
- Đô la Namibia (NAD) : 3,000Đô la
- Metical Mozambique (MZN) : 3,000Metical
- Bitcoin (BTC) : 3,000Bitcoin
- Yên Nhật (JPY) : 12,600Yên
- Euro (EUR) : 14Euro
- Yên Nhật (JPY) : 4Yên
- Đô la Canada (CAD) : 50Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 30Đô la
- Rúp Nga (RUB) : 9,800Rúp
- Bitcoin (BTC) : 9,800Bitcoin
- Bitcoin (BTC) : 2Bitcoin
- Afghani Afghanistan (AFN) : 90Afghani
- Won Hàn Quốc (KRW) : 22,222Won
- Yên Nhật (JPY) : 22,222Yên
- Bảng Anh (GBP) : 800Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 9Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 300Bảng