- Rial Yemen (YER) : 5,111Rial
- Riel Campuchia (KHR) : 6,250Riel
- Franc Djibouti (DJF) : 746Franc
- Đô la Caribbean Đông (XCD) : 5,535Đô la
- Afghani Afghanistan (AFN) : 6,990Afghani
- Đô la New Zealand (NZD) : 8,524Đô la
- Córdoba Nicaragua (NIO) : 5,722Córdoba
- Đô la Úc (AUD) : 5,221Đô la
- Rupiah Indonesia (IDR) : 1,507Rupiah
- Afghani Afghanistan (AFN) : 1,181Afghani
- Franc Djibouti (DJF) : 2,647Franc
- Rial Oman (OMR) : 4,840Rial
- Lats Latvia (LVL) : 2,615Lats
- Rial Qatar (QAR) : 4,347Rial
- Afghani Afghanistan (AFN) : 25Afghani
- Leu Moldova (MDL) : 7,041Leu
- Leu Romania (RON) : 8,352Leu
- Naira Nigeria (NGN) : 1,263Naira
- Guilder Antilles Hà Lan (ANG) : 7,891Guilder
- Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) : 8,078Mark
- Dinar Algeria (DZD) : 123Algeria
- Đô la Quần đảo Solomon (SBD) : 8,826Đô la
- Đô la Guyana (GYD) : 7,180Đô la
- Dinar Jordan (JOD) : 5,425Dinar
- Kwanza Angola (AOA) : 1,088Kwanza
- Kina Papua New Guinea (PGK) : 6,857Kina
- Peso Argentina (ARS) : 9,905Peso
- Bảng Syria (SYP) : 7,054Bảng
- Bitcoin (BTC) : 6,612Bitcoin
- Pula Botswana (BWP) : 2,756Pula
- Gourde Haiti (HTG) : 2,010Gourde
- Krona Thụy Điển (SEK) : 714Krona
- Shilling Somali (SOS) : 4,197Shilling
- Som Kyrgyzstan (KGS) : 2,649Som
- Đô la Namibia (NAD) : 7,984Đô la
- Kip Lào (LAK) : 8,139Kip
- Colón El Salvador (SVC) : 1,414Colón
- Đô la Namibia (NAD) : 682Đô la
- Gourde Haiti (HTG) : 5,485Gourde
- Ariary Madagascar (MGA) : 3,827Ariary
- Dinar Jordan (JOD) : 7,839Dinar
- Peso Argentina (ARS) : 3,356Peso
- Rúp Belarus (BYN) : 6,254Rúp
- Franc Guinea (GNF) : 9,040Franc
- Dram Armenia (AMD) : 9,106Dram
- Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) : 1,895Mark
- Bảng Isle of Man (IMP) : 7,077Bảng
- Franc CFP (XPF) : 2,329Franc CFP
- Balboa Panama (PAB) : 3,484Balboa
- Birr Ethiopia (ETB) : 1,682Birr
- Escudo Cabo Verde (CVE) : 2,386Escudo
- (MRO) : 8,324
- Córdoba Nicaragua (NIO) : 2,588Córdoba
- Lev Bulgaria (BGN) : 6,409Lev
- Dram Armenia (AMD) : 5,099Dram
- Rupee Mauritius (MUR) : 1,337Rupee
- Leu Romania (RON) : 858Leu
- Rupee Pakistan (PKR) : 825Rupee
- Kip Lào (LAK) : 2,834Kip
- Paʻanga Tonga (TOP) : 7,629Paʻanga
- Krónur Iceland (ISK) : 5,710Krónur
- Lek Albania (ALL) : 8,321Lek
- Franc Guinea (GNF) : 5,462Franc
- Sol Peru (PEN) : 9,536Sol
- Đô la Trinidad và Tobago (TTD) : 9,037Đô la
- Paʻanga Tonga (TOP) : 9,448Paʻanga
- Bảng quần đảo Falkland (FKP) : 4,500Bảng
- Rupiah Indonesia (IDR) : 3,686Rupiah
- Somoni Tajikistan (TJS) : 1,031Somoni
- Dirham UAE (AED) : 5,921Dirham
- Đô la Liberia (LRD) : 52Đô la
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) : 4,312Lira
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 3,963Nhân dân tệ
- Balboa Panama (PAB) : 4,665Balboa
- Vatu Vanuatu (VUV) : 3,997Vatu
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 1,953Đô la
- Bảng Li-băng (LBP) : 1,722Bảng
- Dram Armenia (AMD) : 9,494Dram
- Riyal Ả Rập Saudi (SAR) : 436Riyal
- Somoni Tajikistan (TJS) : 7,408Somoni
- Pula Botswana (BWP) : 6,071Pula
- Peso Uruguay (UYU) : 2,274Peso
- Đô la Caribbean Đông (XCD) : 9,078Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 3,847Baht
- Đô la Belize (BZD) : 3,388Đô la
- Bảng Jersey (JEP) : 4,848Bảng
- Florin Aruba (AWG) : 8,564Florin
- Bảng Isle of Man (IMP) : 6,826Bảng
- Đô la Caribbean Đông (XCD) : 429Đô la
- Lempira Honduras (HNL) : 2,919Lempira
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 9,693Nhân dân tệ
- Krona Thụy Điển (SEK) : 1,323Krona
- Rúp Belarus (BYN) : 5,544Rúp
- Peso Uruguay (UYU) : 5,976Peso
- Dalasi Gambia (GMD) : 5,086Dalasi
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 2,401Nhân dân tệ
- Baht Thái Lan (THB) : 1,158Baht
- Đô la Namibia (NAD) : 2,457Đô la
- Bảng Jersey (JEP) : 9,009Bảng
- Tenge Kazakhstan (KZT) : 719Tenge