- Đô la Mỹ (USD) : 967.43Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 7.5Peso
- Rial Iran (IRR) : 300,000Rial
- Bảng Anh (GBP) : 10072.8Bảng
- Krone Na Uy (NOK) : 4,850Krone
- Đô la Mỹ (USD) : 17,087Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 389,800,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 26,999Đô la
- Đồng Việt Nam (VND) : 9,270,000Đồng
- Đồng Việt Nam (VND) : 92,700,000Đồng
- Đô la Đài Loan (TWD) : 2,356Đô la
- Euro (EUR) : 4,050Euro
- Euro (EUR) : 2,680Euro
- Euro (EUR) : 4,350Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 24,683Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 68.9Nhân dân tệ
- Rúp Nga (RUB) : 3,655Rúp
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 18.9Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 38.9Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 1,352Nhân dân tệ
- Đô la Singapore (SGD) : 330Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 16,300Nhân dân tệ
- Đô la Canada (CAD) : 18,300Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 16.05Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 6,699Nhân dân tệ
- Baht Thái Lan (THB) : 395Baht
- Đô la Mỹ (USD) : 14.76Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 837,000Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 555Baht
- Euro (EUR) : 3,120,000Euro
- Euro (EUR) : 6.65Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 139.5Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 23.9Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 117,920Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 81.62Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 318,600Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 119,680Đô la
- Krone Đan Mạch (DKK) : 300,000Krone
- Bảng Anh (GBP) : 354.99Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 248Bảng
- Euro (EUR) : 1,089Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 28.26Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,919Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 198.31Đô la
- Dinar Iraq (IQD) : 250,000Dinar
- Đô la Mỹ (USD) : 40.15Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 44.99Nhân dân tệ
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 514Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 491,077Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 49,177Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 120,850Won
- Đô la Mỹ (USD) : 120,850Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 221,100Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 221,100Won
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 587,500Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 5,800,007,500Nhân dân tệ
- Kyat Myanmar (MMK) : 28,500Kyat
- Kyat Myanmar (MMK) : 24,650Kyat
- Kyat Myanmar (MMK) : 11,900Kyat
- Đô la Mỹ (USD) : 23,320,000,000,000Đô la
- Đô la Fiji (FJD) : 24Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 53,000,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 62,000,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 6,200,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 70,000,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 364,000Đô la
- Euro (EUR) : 34,000,000,000,000Euro
- Euro (EUR) : 340,000,000,000Euro
- Euro (EUR) : 3,400,000,000Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 634,966,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 329,028,200Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 0.58Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 10,930Đô la
- Rupee Ấn Độ (INR) : 210,000Rupee
- Đô la Úc (AUD) : 1,093,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,256Đô la
- Dinar Algeria (DZD) : 100,000Algeria
- Rupiah Indonesia (IDR) : 77,000,000Rupiah
- Đô la Singapore (SGD) : 1,325Đô la
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 23,991Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 67,874,211Đô la
- Kyat Myanmar (MMK) : 15Kyat
- Đô la Mỹ (USD) : 11,425,829Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 20,248,029Đô la
- Kyat Myanmar (MMK) : 6,000Kyat
- Đô la Mỹ (USD) : 20,102,660Đô la
- Kyat Myanmar (MMK) : 480,000Kyat
- Forint Hungary (HUF) : 100,000Forint
- Bảng Anh (GBP) : 2,845Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 8,084Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 3,301Bảng
- Peso Argentina (ARS) : 190,000Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 23,123Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 1,779Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 35.2Bảng
- Euro (EUR) : 35.2Euro
- Sol Peru (PEN) : 47Sol
- Đô la Úc (AUD) : 35.2Đô la
- Đô la Đài Loan (TWD) : 889Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 378.14Đô la