- Đô la Mỹ (USD) : 844,380,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 844,379,150Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 20,450,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 20,447,271Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 10,777,190Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 982,570,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 982,565,789Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,446,950,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,446,951,947Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,170,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,172,672Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,412,790,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 56,920,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,412,786,409Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 29,503,330Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 409,560,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 409,558,232Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 387,380Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 47592.7Won
- Đô la Mỹ (USD) : 997,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 116,770,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 116,773,965Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 6,300,000Nhân dân tệ
- Đô la Mỹ (USD) : 144,695,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,826,550,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,826,549,054Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 544,700,000,000Nhân dân tệ
- Đô la Liberia (LRD) : 26,800Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 61,600Won
- Đô la Mỹ (USD) : 27,582Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 106.11Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 493.7Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 6,344Baht
- Bảng Ai Cập (EGP) : 116.67Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 17,599Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,141Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1291.56Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 499,500Won
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 440,000Nhân dân tệ
- Lats Latvia (LVL) : 1Lats
- Đô la Úc (AUD) : 1,598Đô la
- Euro (EUR) : 25,800,000,000Euro
- Rupee Ấn Độ (INR) : 2,990Rupee
- Đô la Mỹ (USD) : 7,330Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 62,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,599Đô la
- Won Hàn Quốc (KRW) : 344,198Won
- Đô la Mỹ (USD) : 9,222Đô la
- Peso Mexico (MXN) : 9,222Peso
- Đô la Úc (AUD) : 45.9Đô la
- Tögrög Mông Cổ (MNT) : 418,000Tögrög
- Won Hàn Quốc (KRW) : 605,900,000,000Won
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 7,000,000,000,000Nhân dân tệ
- Won Hàn Quốc (KRW) : 1,390Won
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 1,100,000,000,000Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 250,000,000,000Nhân dân tệ
- Đô la Mỹ (USD) : 9,720,000Đô la
- Euro (EUR) : 9,720,000Euro
- Krone Đan Mạch (DKK) : 2,790Krone
- Krone Đan Mạch (DKK) : 2,441Krone
- Euro (EUR) : 9,690Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 3,055Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 1,610Baht
- Đồng Việt Nam (VND) : 8,559,000Đồng
- Rupee Ấn Độ (INR) : 2,600Rupee
- Rupee Ấn Độ (INR) : 260,000Rupee
- Euro (EUR) : 23,100Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 39.63Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 31.31Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 22,632Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 16.47Đô la
- Rupee Pakistan (PKR) : 20Rupee
- Đô la Mỹ (USD) : 619,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 6,190,000,000Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 5,246Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 259,239,658Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 137.23Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 26,006Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 37474.17Đô la
- Euro (EUR) : 84,600,000,000Euro
- Baht Thái Lan (THB) : 4,260Baht
- Euro (EUR) : 19,690,000Euro
- Đô la Đài Loan (TWD) : 1,640Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 278Bảng
- Rúp Nga (RUB) : 4,400,000Rúp
- Euro (EUR) : 6,608,000,000Euro
- Đô la Mỹ (USD) : 4,736Đô la
- Euro (EUR) : 228,000,000Euro
- Rial Qatar (QAR) : 455Rial
- Koruna Séc (CZK) : 48,200Koruna
- Koruna Séc (CZK) : 49,000Koruna
- Won Hàn Quốc (KRW) : 21Won
- Đô la Zimbabwe (ZWL) : 3,500,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 29.04Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 112,338Đô la
- Riyal Ả Rập Saudi (SAR) : 60,000Riyal
- Bảng Anh (GBP) : 207,000,000Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 2,070,000Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 2,070,000,000Bảng
- Euro (EUR) : 5,781Euro