- Đô la Mỹ (USD) : 1,125,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,112,500,000Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 390,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,119,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,117,500,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,115,700,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,114,500,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1,113,500,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 607,500,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 505,000,000Đô la
- Đô la Đài Loan (TWD) : 32,300Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 113.74Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 98.62Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 276.99Đô la
- Riel Campuchia (KHR) : 200,000,000Riel
- Đô la Jamaica (JMD) : 200,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 2.726E+14Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 27,260,000,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 978,000,000Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 146,000Baht
- Baht Thái Lan (THB) : 29,200Baht
- Won Hàn Quốc (KRW) : 102,400Won
- Đô la Mỹ (USD) : 81.27Đô la
- Đô la Singapore (SGD) : 135,336Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 4,511Đô la
- Euro (EUR) : 319.13Euro
- Euro (EUR) : 313.19Euro
- Euro (EUR) : 204.24Euro
- Euro (EUR) : 209.24Euro
- Baht Thái Lan (THB) : 34,990Baht
- Franc Thụy Sĩ (CHF) : 5,280Franc
- Bảng Anh (GBP) : 82,000,000Bảng
- Franc Thụy Sĩ (CHF) : 3,780Franc
- Franc Thụy Sĩ (CHF) : 3,680Franc
- Rand Nam Phi (ZAR) : 3.995Rand
- Đô la Mỹ (USD) : 50.65Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 288.47Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 1,685Peso
- Đô la Úc (AUD) : 1,571Đô la
- Đô la Úc (AUD) : 2,181Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 12,200Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 22,548Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 8,390,000,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 323.23Đô la
- Peso Philippines (PHP) : 7,480Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 734,040Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 1299.99Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 84.51Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 46.32Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 42,000Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 21,830Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 2,365Đô la
- Đô la Canada (CAD) : 2,370Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 29,000,000,000Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 424,000,000,000Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 4,240,000,000,000Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 42,400,000,000Nhân dân tệ
- Đô la Canada (CAD) : 2,165Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 17,185Nhân dân tệ
- Đô la Canada (CAD) : 2,170Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 22.24Đô la
- Rupiah Indonesia (IDR) : 21,878,010Rupiah
- Rupiah Indonesia (IDR) : 7,292,670Rupiah
- Đô la Mỹ (USD) : 33.54Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 1000.011Đô la
- Peso Mexico (MXN) : 209Peso
- Đô la Mỹ (USD) : 17,360,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 173,600,000Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 15.67Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 1,419,000Baht
- Euro (EUR) : 817Euro
- Euro (EUR) : 73,000,000,000Euro
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 2,736Đô la
- Rupee Ấn Độ (INR) : 2,875Rupee
- Đô la Mỹ (USD) : 32,528Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 57.89Đô la
- Baht Thái Lan (THB) : 8,445Baht
- Baht Thái Lan (THB) : 532Baht
- Đô la Hồng Kông (HKD) : 9.3Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 135.09Đô la
- Euro (EUR) : 3.69Euro
- Euro (EUR) : 158.4Euro
- Peso Philippines (PHP) : 7,485Peso
- Bảng Anh (GBP) : 43.15Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 35.96Bảng
- Rial Iran (IRR) : 2,856Rial
- Đô la Mỹ (USD) : 81.59Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 92.32Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 87.2Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 38.93Đô la
- Đô la Mỹ (USD) : 53.31Đô la
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 10,375Nhân dân tệ
- Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) : 12,640Nhân dân tệ
- Đô la Singapore (SGD) : 490Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 1,060,000,000Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 10,995Đô la
- Bảng Anh (GBP) : 176,000,000Bảng
- Bảng Anh (GBP) : 17,600,000Bảng
- Đô la Mỹ (USD) : 54.25Đô la
- Đô la Singapore (SGD) : 559Đô la